EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black face
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black face
black face /'blækfeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người da đen
con cừu mặt đen
(ngành in) chữ in đậm
← Xem thêm từ black eye
Xem thêm từ black flag →
Từ vựng liên quan
ac
ace
b
bl
black
ce
fa
face
la
lac
lack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…