EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black eye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black eye
black eye /'blæk'ai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mắt bị đánh thâm tím
mắt đen (đối với mắt nâu)
← Xem thêm từ black english
Xem thêm từ black face →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
eye
la
lac
lack
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…