ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ black eye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng black eye


black eye /'blæk'ai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mắt bị đánh thâm tím
  mắt đen (đối với mắt nâu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…