EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blabbermouth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blabbermouth
blabbermouth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ăn nói ba hoa
← Xem thêm từ blabbering
Xem thêm từ blabbermouths →
Từ vựng liên quan
ab
abb
b
be
bl
blab
blabber
er
ERM
la
lab
mo
mouth
ou
out
rm
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…