EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bivalved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bivalved
bivalved
Phát âm
Ý nghĩa
xem bivalve
← Xem thêm từ bivalve
Xem thêm từ bivalves →
Từ vựng liên quan
b
bi
bivalve
lv
valve
valved
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…