ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bitterly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bitterly


bitterly /'bitəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (như) bitter

Các câu ví dụ:

1. The reality has been bitterly different.

Nghĩa của câu:

Thực tế đã khác một cách cay đắng.


2. Reality was bitterly different.


Xem tất cả câu ví dụ về bitterly /'bitəli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…