bitterly /'bitəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(như) bitter
Các câu ví dụ:
1. The reality has been bitterly different.
Nghĩa của câu:Thực tế đã khác một cách cay đắng.
2. Reality was bitterly different.
Xem tất cả câu ví dụ về bitterly /'bitəli/
* phó từ
(như) bitter
1. The reality has been bitterly different.
Nghĩa của câu:Thực tế đã khác một cách cay đắng.
2. Reality was bitterly different.