ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bitterling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bitterling


bitterling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  một loại cá nước ngọt (giống (như) cá chép)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…