EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bird-fancier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bird-fancier
bird-fancier /'bə:d,fæniə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thích nuôi chim
người bán chim
← Xem thêm từ bird-dog
Xem thêm từ bird-lime →
Từ vựng liên quan
an
b
bi
bird
ci
er
fa
fan
fancier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…