ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bipartite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bipartite


bipartite /bai'pɑ:tait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) chia đôi (lá)
  (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)
  tay đôi

@bipartite
  hai phần, hai nhánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…