EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bioscopes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bioscopes
bioscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rạp chiếu bóng ở Nam Phi
← Xem thêm từ bioscope
Xem thêm từ biosensor →
Từ vựng liên quan
b
bi
bios
bioscope
co
cop
cope
copes
op
ope
opes
os
pe
pes
sc
scope
scopes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…