ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ binominal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng binominal


binominal /bai'nɔminl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& danh từ
  (toán học) nhị thức
binominal coefficient → hệ số nhị thức

tính từ


  hai tên, tên kép
binominal system → (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…