EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
binoculars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
binoculars
binoculars /bi'nɔkjuləz/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
ống nhòm
← Xem thêm từ binocular
Xem thêm từ binodal →
Từ vựng liên quan
b
bi
bin
binocular
in
inocula
la
lar
no
oc
ocul
ocular
oculars
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…