EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bill of materials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bill of materials
bill of materials
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) danh mục vật liệu, phiếu vật tư
← Xem thêm từ bill of lading
Xem thêm từ bill of rights →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
bi
Bill
bill
er
ill
ma
mat
mate
mater
material
materials
of
ri
ria
rial
rials
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…