EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
big head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
big head
big head /'big'hed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
← Xem thêm từ big gun
Xem thêm từ big-hearted →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
bi
big
ea
he
head
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…