ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bifurcations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bifurcations


bifurcation /,baifə:'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  chia làm hai nhánh, rẽ đôi

danh từ


  sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
  chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi
  nhánh rẽ (trong hai nhánh)

@bifurcation
  (Tech) chỗ rẽ; phân nhánh/kỳ; trạng thái hai nhánh/lưỡng kỳ

@bifurcation
  sự tách đôi, sự chia nhánh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…