bifurcation /,baifə:'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
chia làm hai nhánh, rẽ đôi
danh từ
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi
nhánh rẽ (trong hai nhánh)
@bifurcation
(Tech) chỗ rẽ; phân nhánh/kỳ; trạng thái hai nhánh/lưỡng kỳ
@bifurcation
sự tách đôi, sự chia nhánh