ex. Game, Music, Video, Photography

Bicycles are provided by QIQ, a green ride sharing company based in Singapore.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sharing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Bicycles are provided by QIQ, a green ride sharing company based in Singapore.

Nghĩa của câu:

sharing


Ý nghĩa

@sharing
* danh từ
- sự phân chia, sự phân bổ
= time sharing+sự phân bổ thời gian
@Share
- (Econ) Cổ phiếu.
+ Xem EQUITIES.
@share /ʃeə/
* danh từ
- lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày
- phần
=share in profits+ phần chia lãi
- phần đóng góp
=everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình
- sự chung vốn; cổ phần
=to have a share in...+ có vốn chung ở...
!to go shares
- chia đều; chịu đều
!to want more then one's share
- tranh, phần hơn
* động từ
- chia, phân chia, phân phối, phân cho
=to share something with somebody+ chia vật gì với ai
=to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi
- có phần, có dự phần; tham gia
=to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh
=we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều
=to share someone's opinion+ đồng ý với ai
!to share out
- chia, phân chia, phân phối

@share
- (toán kinh tế) phần; cổ phần
- ordinary s. cổ phần thông thường
- preference s. cổ phần đặc quyền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…