ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biconvex

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biconvex


biconvex /bai'kɔnveks/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) hai mặt lồi

@biconvex
  hai phía lỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…