EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biconvex
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biconvex
biconvex /bai'kɔnveks/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) hai mặt lồi
@biconvex
hai phía lỗi
← Xem thêm từ biconjugate gradient method
Xem thêm từ biconvex lens →
Từ vựng liên quan
b
bi
co
con
convex
ex
ic
icon
on
vex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…