EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bi-directional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bi-directional
bi-directional
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hai hướng, hai chiều
← Xem thêm từ bi-CMOS
Xem thêm từ biadaptive →
Từ vựng liên quan
b
bi
dire
direct
direction
directional
ec
ect
ion
ire
on
re
rec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…