ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ betide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng betide


betide /bi'taid/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) động từ betid
  xảy đến, xảy ra
whatever [may] betide → dù có việc gì xảy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…