EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
betid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
betid
betid /bi'taid/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) động từ betid
xảy đến, xảy ra
whatever [may] betide
→ dù có việc gì xảy ra
← Xem thêm từ bethought
Xem thêm từ betide →
Từ vựng liên quan
b
be
bet
id
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…