EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bespatter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bespatter
bespatter /bi'spætə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rắc, vảy, làm bắn tung toé
nịnh nọt rối rít
chửi tới tấp
← Xem thêm từ bespangle
Xem thêm từ bespattered →
Từ vựng liên quan
at
b
be
er
esp
pa
pat
patter
sp
spa
spat
spatter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…