ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ besetting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng besetting


besetting /bi'setiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ám ảnh, nhằng nhẵng
besetting sin → tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…