EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
besetting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
besetting
besetting /bi'setiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ám ảnh, nhằng nhẵng
besetting sin
→ tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa
← Xem thêm từ besets
Xem thêm từ beside →
Từ vựng liên quan
b
be
beset
in
se
set
sett
setting
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…