ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ besets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng besets


beset /bi'set/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ beset
/bi'set/
  bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
to be beset with foes on every side → khắp bốn bề bị kẻ thù bao vây
to be beset with cares → lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)
  choán, ngáng (đường đi)
a path beset with obstacles → con đường ngổn ngang những vật chướng ngại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…