ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beneficiary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beneficiary


beneficiary /,beni'fiʃəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung

Các câu ví dụ:

1. Vietnam's leading manufacturing and exporting economy is considered "the biggest beneficiary of TPP".


Xem tất cả câu ví dụ về beneficiary /,beni'fiʃəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…