ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beneficiaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beneficiaries


beneficiary /,beni'fiʃəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung

Các câu ví dụ:

1. The World Bank said in a new report 8 billion last year, keeping the country among the 10 biggest beneficiaries of remittances.


Xem tất cả câu ví dụ về beneficiary /,beni'fiʃəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…