ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ benefices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng benefices


benefice /'benifis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) tiền thu nhập
  tài sản (của các cha cố)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…