ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beneficently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beneficently


beneficently /bi'nefisəntli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hay làm phúc, từ thiện, từ tâm, thương người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…