EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bemoan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bemoan
bemoan /bi'moun/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)
← Xem thêm từ bemire
Xem thêm từ bemoaned →
Từ vựng liên quan
an
b
be
em
mo
moan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…