EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bemire
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bemire
bemire /bi'maiə/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
bôi bùn; vấy bùn
bị sa lầy
← Xem thêm từ belying
Xem thêm từ bemoan →
Từ vựng liên quan
b
be
em
emir
ire
mi
mire
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…