EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
believable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
believable
believable /bi'li:vəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tin được
← Xem thêm từ belies
Xem thêm từ believably →
Từ vựng liên quan
ab
able
b
be
BEL
bel
belie
bl
el
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…