EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
belfry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
belfry
belfry /'belfri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tháp chuông
to have bays in one's belfry
(xem) bat
← Xem thêm từ belfries
Xem thêm từ belgian →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
el
elf
fry
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…