ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ behindhand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng behindhand


behindhand /bi'haindhænd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  muộn, chậm; sau những người khác
to be behindhand with his payments → chậm trễ trong việc thanh toán
  thiếu; kém
not to be behindhand with anybody in enhusiasm → nhiệt tình không thua kém ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…