Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng behindhand
behindhand /bi'haindhænd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ muộn, chậm; sau những người khác to be behindhand with his payments → chậm trễ trong việc thanh toán thiếu; kém not to be behindhand with anybody in enhusiasm → nhiệt tình không thua kém ai