EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
behests
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
behests
behest /bi'hest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) hest)
← Xem thêm từ behest
Xem thêm từ behind →
Từ vựng liên quan
b
be
behest
eh
est
he
hest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…