ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ behest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng behest


behest /bi'hest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) hest)

Các câu ví dụ:

1. The military restructuring is being carried out at the behest of the Politburo, the Communist Party's top decision-making body, to "build a centralized and lean apparatus".


Xem tất cả câu ví dụ về behest /bi'hest/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…