ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ behemoth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng behemoth


behemoth /bi'hi:mɔθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con vật kếch xù

Các câu ví dụ:

1. TV shows Founded in 2004, the social media behemoth hit the billion-user mark five years ago.


Xem tất cả câu ví dụ về behemoth /bi'hi:mɔθ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…