EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
behead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
behead
behead /bi'hed/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chặt đầu, chém đầu
← Xem thêm từ behaviours
Xem thêm từ beheaded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
be
ea
eh
he
head
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…