behaviour /bi'heivjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
good behaviour → tư cách đạo đức tốt
cách chạy (máy móc); tác động (chất...)
to be one's good (best) behaviour
gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn
to put someone on his best behaviour
tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại
@behaviour
dáng điệu; cách xử lý, chế độ
asymptoic(al) b.(giải tích) dáng điệu tiệm cận
boundary b. dáng điệu ở biên
expectation b. (xác suất) dáng điệu trung bình
goal seeking b.(điều khiển học) dáng điệu hướng đích
linear b. dáng điệu tuyến tính
transient b. chế độ chuyển tiếp