EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bee-keeping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bee-keeping
bee-keeping /'bi:,ki:piɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nuôi ong
← Xem thêm từ bee-keeper
Xem thêm từ bee-line →
Từ vựng liên quan
b
be
bee
ep
in
keep
keeping
pi
pin
ping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…