EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bedlamite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bedlamite
bedlamite /'bedləmait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người điên
tính từ
điên
← Xem thêm từ bedlam
Xem thêm từ bedlams →
Từ vựng liên quan
AM
am
b
be
bed
bedlam
it
la
lam
mi
mite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…