ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bedizen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bedizen


bedizen /bi'daizn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…