EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beautifies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beautifies
beautify /'bju:tifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm đẹp, tô điểm
← Xem thêm từ beautifiers
Xem thêm từ beautiful →
Từ vựng liên quan
b
be
beau
ea
fie
if
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…