ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beautifiers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beautifiers


beautifier /'bju:tifaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm đẹp, người tô điểm

@beautifier
  (Tech) bộ viết rõ, bộ viết đúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…