EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beating oscillator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beating oscillator
beating oscillator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ dao động phách
← Xem thêm từ beating
Xem thêm từ beatings →
Từ vựng liên quan
at
b
be
beat
beating
ci
ea
eat
eating
ill
in
la
lat
or
os
oscillator
sc
ti
tin
ting
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…