EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
battlements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
battlements
battlements
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
tường có lỗ châu mai
← Xem thêm từ battlement
Xem thêm từ battler →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
battle
battlement
em
en
ent
me
men
nt
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…