ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ battlement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng battlement


battlement /'bætlmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((thường) số nhiều) tường có lỗ châu mai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…