ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ battalions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng battalions


battalion /bə'tæljən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) tiểu đoàn
  đạo quân lớn dàn thành thế trận
big battalions
  quân nhiều tướng mạnh, vũ lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…