EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
battalions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
battalions
battalion /bə'tæljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) tiểu đoàn
đạo quân lớn dàn thành thế trận
big battalions
quân nhiều tướng mạnh, vũ lực
← Xem thêm từ battalion
Xem thêm từ batted →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
battalion
ion
ions
li
lion
lions
on
ta
tali
talion
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…