ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bathyscaphe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bathyscaphe


bathyscaphe

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng bathyscaph
  tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…