EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bathyscaphe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bathyscaphe
bathyscaphe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng bathyscaph
tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu
← Xem thêm từ bathymetry
Xem thêm từ bathysphere →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
bath
CAP
cap
he
sc
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…