EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bathymetry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bathymetry
bathymetry /bə'θimitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đo sâu (của biển)
← Xem thêm từ bathymetrically
Xem thêm từ bathyscaphe →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
bath
me
met
thy
thyme
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…