ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bathymetry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bathymetry


bathymetry /bə'θimitri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép đo sâu (của biển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…