ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bathos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bathos


bathos /'beiθɔs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ sâu, vực thẳm
the bathos of stupidity → sự ngu đần tột bực
  (văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…