EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bathos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bathos
bathos /'beiθɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ sâu, vực thẳm
the bathos of stupidity
→ sự ngu đần tột bực
(văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)
← Xem thêm từ bathometer
Xem thêm từ bathrobe →
Từ vựng liên quan
at
b
ba
bat
bath
ho
os
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…