EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
basts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
basts
bast /bæst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) libe
sợi libe, sợi vỏ
← Xem thêm từ bastions
Xem thêm từ bat →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
ba
bast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…