EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bastinado
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bastinado
bastinado /,bæsti'neidou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trận đòn vào lòng bàn chân
ngoại động từ
đánh đòn vào lòng bàn chân
← Xem thêm từ bastille
Xem thêm từ bastinadoes →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
as
ast
b
ba
bast
do
in
st
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…