ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bastinado

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bastinado


bastinado /,bæsti'neidou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trận đòn vào lòng bàn chân

ngoại động từ


  đánh đòn vào lòng bàn chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…